--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ brake shoe chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhảy
:
to dancenhảy với người nàoto dance with someone. to jump; to leap; to skip overnhảy một đoạn trong sáchto skip over a passage in a book
+
reticle
:
đường kẻ ở mắt lưới; đường chữ thập (trong dụng cụ quang học) ((cũng) reticule)
+
candle
:
cây nến
+
meet
:
cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu)
+
oppositely
:
đối nhau (cách mọc của lá cây)